Có 2 kết quả:
松开 sōng kāi ㄙㄨㄥ ㄎㄞ • 鬆開 sōng kāi ㄙㄨㄥ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to let go
(3) to loosen
(4) to untie
(5) to come loose
(2) to let go
(3) to loosen
(4) to untie
(5) to come loose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to let go
(3) to loosen
(4) to untie
(5) to come loose
(2) to let go
(3) to loosen
(4) to untie
(5) to come loose
Bình luận 0