Có 2 kết quả:

松开 sōng kāi ㄙㄨㄥ ㄎㄞ鬆開 sōng kāi ㄙㄨㄥ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to release
(2) to let go
(3) to loosen
(4) to untie
(5) to come loose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to release
(2) to let go
(3) to loosen
(4) to untie
(5) to come loose

Bình luận 0